Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
176 | 1.001028.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng | Lĩnh vực: Tôn giáo | |
177 | 2.000509.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng | Lĩnh vực: Tôn giáo | |
178 | 1.003622.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã | Lĩnh vực: Văn hóa cơ sở | |
179 | 1.001120.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa | Lĩnh vực: Văn hóa cơ sở | |
180 | 1.000954.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm | Lĩnh vực: Văn hóa cơ sở | |
181 | 1.003554.000.00.00.H56 | Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) | Lĩnh vực: Đất đai | |
182 | 1.008193 | Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất | Lĩnh vực: Đất đai | |
183 | 1.008192 | Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất | Lĩnh vực: Đất đai | |
184 | 1.008190 | Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm | Lĩnh vực: Đất đai | |
185 | 1.008187 | Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý | Lĩnh vực: Đất đai | |
186 | 1.008186 | Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp | Lĩnh vực: Đất đai | |
187 | 1.008179 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất | Lĩnh vực: Đất đai | |
188 | 1.008177 | Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu | Lĩnh vực: Đất đai | |
189 | 1.008167 | Thủ tục xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu (Chi nhánh) | Lĩnh vực: Đất đai | |
190 | 1.008166 | Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế | Lĩnh vực: Đất đai | |
191 | 1.008158 | Thủ tục đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề (Chi nhánh) | Lĩnh vực: Đất đai | |
192 | 1.008153 | Thủ tục đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định. | Lĩnh vực: Đất đai | |
193 | 1.004269.000.00.00.H56 | Cung cấp dữ liệu đất đai (cấp xã) | Lĩnh vực: Đất đai | |
194 | 1.008151 | Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu | Lĩnh vực: Đất đai | |
195 | 1.008155 | Thủ tục xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất | Lĩnh vực: Đất đai | |
196 | 1.008157 | Thủ tục đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận (Chi nhánh) | Lĩnh vực: Đất đai | |
197 | 1.008169 | Thủ tục tách thửa hoặc hợp thửa đất | Lĩnh vực: Đất đai | |
198 | 1.008170 | Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | Lĩnh vực: Đất đai | |
199 | 1.008173 | Thủ tục đính chính Giấy chứng nhận đã cấp | Lĩnh vực: Đất đai | |
200 | 1.008174 | Thủ tục thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện | Lĩnh vực: Đất đai |